Chì màu vàng chanh cho sơn giao thông
Chì màu vàng chanh cho sơn giao thông
Chì màu vàng chanh cho sơn giao thông
Chì màu vàng chanh cho sơn giao thông
Chì màu vàng chanh cho sơn giao thông
Chì màu vàng chanh cho sơn giao thông
Chì màu vàng chanh cho sơn giao thông
Chì màu vàng chanh cho sơn giao thông
Chì màu vàng chanh cho sơn giao thông
Chì màu vàng chanh cho sơn giao thông

1 / 4

Chì màu vàng chanh cho sơn giao thông

Nhận giá mới nhất
Gửi yêu cầu
Model No. : 501
Brand Name : JINHE
Colour : Yellow
Appearance : Powder
Usage : Paint
Type : Synthetic
Solubility : Solubility
Composition : Oxide
Yellow Pigments : Lead Chrome Yellow
Green Pigments : Chrome Oxide Green
Blue Pigments : Iron Blue
Origin : Made In China
hơn
4yrs

Zhengzhou, Henan, China

Ghé thăm cửa hàng
  • nhà cung cấp vàng
  • Chứng nhận nền tảng
  • Chứng nhận SGS
  • Triển lãm trực tuyến

Mô tả Sản phẩm

Chì màu vàng chanh cho sơn giao thông


Màu vàng chrome hay còn có tên là màu vàng chì chrome. Chất màu cromat chì vàng chứa PbCrO4. Các sản phẩm thường có màu vàng nhạt, vàng chanh, vàng, vàng cam và vàng trong năm màu vàng crôm đậm. Ánh sáng với tỷ lệ nguyên liệu và điều kiện chuẩn bị. Thành phần chính của chrome vàng là chì cromat. Màu vàng nhạt là chì cromat và chì sunfat isomorph. Màu vàng cam (tức Chrome Orange) là màu cơ bản của chì cromat. Màu sắc tươi sáng, cường độ pha màu cao, khả năng ẩn mạnh. Không hòa tan trong nước và hòa tan trong dầu khoáng, axit và dung dịch kiềm. Phản ứng với hiđro sunfua. Có độc!

Tên sản phẩm: Chrome Yellow

CAS SỐ 1308-38-9

MÃ HS: 3206200000

Công thức phân tử: PbCrO4

Lớp hóa học: Chromate

Tính chất : Bột màu vàng có độ bền màu và độ bền cao.

Chrome Yellow 6


Sự chỉ rõ

Items

Color classification

Deep Chrome Yellow

Lemon Chrome Yellow

Light Chrome Yellow

Medium Chrome Yellow

Orange Chrome Yellow

Color shade(compared with the sample)

similar

similar

similar

similar

similar

Sieve residue(0.045mm sieve )[%] ≦

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

PH value

5~8

6~9

6~9

6~9

5~8

Main content [%] ≧

85

50

85

90

55

Heat Resistance [℃] ≦

150

150

140

180

180

Light Resistance [Grade]

4~5

3~4

3~4

4~5

4~5

Moisture content(after production)[%] ≦

1.0

1.5

1.5

1.0

1.0

Water-soluble Content [%] ≦

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0

Whether Resistance [Grade]

4

4

4

4

4

Oil absorption[g/100g] ≦

22

22

22

22

22

Tinting strength

95~105

95~105

95~105

95~105

95~105

Aberration(ΔE)% ≦

1.0

1.0

1.0

1.0

1.0


Ứng dụng:

Ứng dụng: Nó được sử dụng rộng rãi để tạo màu cho Sơn, Lớp phủ, Nhựa, Mực in.
Đóng gói: Sản phẩm được đóng gói trong bao kraft hợp chất 25kg. 25MT / 20'FCL không có pallet.
Bảo quản: Bảo vệ chống lại thời tiết. Bảo quản nơi khô ráo và tránh nhiệt độ dao động mạnh. Đóng túi sau khi sử dụng để tránh hút ẩm và nhiễm bẩn.

Bên cạnh đó, chúng tôi còn cung cấp Titanium Dioxide, Iron Oxide, Chrome Green, Carbon Black Pigment. Nếu bạn có nhu cầu, gửi yêu cầu cho chúng tôi:



Gửi yêu cầu

Cảnh báo sản phẩm

Đăng ký từ khóa quan tâm của bạn. Chúng tôi sẽ gửi tự do các sản phẩm mới nhất và nóng nhất đến hộp thư đến của bạn. Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin giao dịch nào.