1 / 1
Model No. : | LD |
---|---|
Brand Name : | Tianwei |
Application : | Slurry ,waste Water,water,acid Or Alkaline Liquid |
Mô tả Sản phẩm
Kỹ thuật số nước điện từ flow meter
đo điện từ được dành cho các đo lường chất lỏng trong hầu hết các ngành công nghiệp bao gồm cả nước, xử lý nước thải, thức ăn và đồ uống, dược phẩm và hóa chất.
Hiện có hai thành phần cơ bản của điện từ flow meter:
1) là dò, bao gồm các ống dòng chảy, cô lập lót và đo lường điện cực, và
2) chuyển đổi, đó là thiết bị điện tử responsilbe cho xử lý tín hiệu có kiểu thiết kế riêng, tính toán dòng chảy, màn hình và đầu ra tín hiệu.
1 > đồng hồ đo dòng điện từ nước muối giải pháp/bia/hút bùn/nước giải khát, nước giải khát điện từ flow meter
2 > mặt bích, triclover, kẹp, kết nối ren, vvđiện từ muối bia-giải pháp-bùn flowmeter là một thiết bị điện đo lường khối lượng dòng chảy của các phương tiện điện trong ống. Flowmeter composes của cảm biến và chuyển đổi. Flowmeter điện từ có thể không chỉ được đọc straightly nhưng cũng ra 4-20mA hiện tại tín hiệu cho các mục đích của bộ nhớ, điều chỉnh và kiểm soát, đó sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp công nghệ và quản trị vùng như công nghiệp hóa chất, bảo vệ môi trường, y học, giấy và cung cấp nước, vv.
Tính năng kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật:
Pparatus selection | |||||||||
DN | Usual full range flow volume selection(m3/h) | Integration | Partial installation | ||||||
weights(KG) | weights (KG) | ||||||||
10 | 0.16,0.2,0.25,0.3,0.4,0.5,0.6,0.8,1.0,1.2,1.6,2.0,2.5 | 6 | 4 | ||||||
15 | 0.4,0.5,0.6,0.8,1.0,1.2,1.6,2.0,2.5,3.0,4.0,5.0,6.0 | 6 | 4 | ||||||
20 | 0.6,0.8,1.0,1.2,1.6,2.0,2.5,3.0,4.0,5.0,6.0,8.0,10.0,12.0 | 6 | 4 | ||||||
25 | 1.0,1.2,1.6,2.0,2.5,3.0,4.0,5.0,6.0,8.0,10.0,12.0,14.0,16.0 | 7 | 5 | ||||||
32 | 1.6,2.0,2.5,3.0,4.0,5.0,6.0,8.0,10.0,12.0,14.0,16.0,20.0,25.0 | 9 | 7 | ||||||
40 | 2.5,3.0,4.0,5.0,6.0,8.0,10.0,12.0,14.0,16.0,20.0,25.0,30.0,40.0 | 10 | 8 | ||||||
50 | 4.0,5.0,6.0,8.0,10.0,12.0,14.0,16.0,20.0,25.0,30.0,40.0,50,60,70 | 12 | 10 | ||||||
65 | ,6.0,8.0,10.0,12.0,14.0,16.0,20.0,25.0,30.0,40.0,50,60,80,100,120 | 17 | 15 | ||||||
80 | 10.0,12.0,14.0,16.0,20.0,25.0,30.0,40.0,50,60,80,100,120,160 | 17 | 15 | ||||||
100 | 16.0,20.0,25.0,30.0,40.0,50,60,80,100,120,160,200,250 | 22 | 20 | ||||||
125 | 25.0,30.0,40.0,50,60,80,100,120,160,200,250,300,400 | 24 | 22 | ||||||
150 | 40.0,50,60,80,100,120,160,200,250,300,400,500,600 | 35 | 33 | ||||||
200 | 60,80,100,120,160,200,250,300,400,500,600,800,1000 | 45 | 43 | ||||||
250 | 100,120,160,200,250,300,400,500,600,800,1000,1200;1600 | 84 | 82 | ||||||
300 | 120,160,200,250,300,400,500,600,800,1000,1200;1600,2000,2500 | 102 | 100 | ||||||
350 | 200,250,300,400,500,600,800,1000,1200;1600,2000,2500,3000 | 123 | 121 | ||||||
400 | 250,300,400,500,600,800,1000,1200;1600,2000,2500,3000,4000 | 147 | 145 | ||||||
450 | 300,400,500,600,800,1000,1200;1600,2000,2500,3000,4000,5000 | 212 | 210 | ||||||
500 | 400,500,600,800,1000,1200;1600,2000,2500,3000,4000,5000,6000 | 229 | 207 | ||||||
600 | 600,800,1000,1200;1600,2000,2500,3000,4000,5000,6000,10000 | 252 | 250 | ||||||
700 | 800,1000,1200;1600,2000,2500,3000,4000,5000,6000,10000,12000 | 352 | 350 | ||||||
800 | 1000,1200;1600,2000,2500,3000,4000,5000,6000,10000,12000,16000 | 462 | 460 | ||||||
900 | 1200;1600,2000,2500,3000,4000,5000,6000,8000,10000,12000,16000 | 550 | |||||||
1000 | 1600,2000,2500,3000,4000,5000,6000,8000,10000,12000,16000;20000 | 680 |
Gửi yêu cầu của bạn cho nhà cung cấp này