máy ép nhựa ống nghiệm
máy ép nhựa ống nghiệm
máy ép nhựa ống nghiệm
máy ép nhựa ống nghiệm

1 / 1

máy ép nhựa ống nghiệm

Nhận giá mới nhất
Gửi yêu cầu
Model No. : BL300EKH-PET
Brand Name : Bole Machinery
Type : Preform Injection
Structure : Horizontal
Plastic Type : Thermoplastic
Plasticizing Way : Screw Type
Clamping Way : Hydraulic & Mechanical
Automation : Automatic
Computerized : Computerized
Certification : SGS
Bole : Plastic Test Tube Injection Moulding Machine
hơn
8yrs

Ningbo, Zhejiang, China

Ghé thăm cửa hàng
  • nhà cung cấp vàng
  • Chứng nhận nền tảng
  • Triển lãm trực tuyến

Mô tả Sản phẩm

máy ép nhựa ống nghiệm

1. Mô tả sản phẩm Bole


Mô tả sản phẩm Chi tiết

Tất cả các máy của chúng tôi đều được trang bị các phần tử điều khiển điện và thủy lực tiên tiến nhập khẩu từ Mỹ, Ý, Đức, thiết bị:
1) Bơm cân bằng xi lanh đôi
2) Hóa dẻo trước động cơ dầu mô-men xoắn cao
3) Năm trục trừ góc giảm bớt, công tắc kép, bản lề máy
khóa khuôn
4) Giá đỡ kiểu tủ tích hợp tấm khuôn
5) Điều chỉnh khuôn bánh răng điều khiển động cơ dầu
6) Bôi trơn mỡ kiểu lưu trữ
7) Áp suất và lưu lượng chạy theo tỷ lệ toàn phần
8) Bơm dầu hiệu suất cao, tiếng ồn thấp
9) Điều chỉnh áp suất và tốc độ nhiều bước
10) Bộ chuyển đổi tuyến tính vị trí chính xác cao
11) Bộ nhớ kỹ thuật số cho nhóm khuôn


2. Hướng dẫn Sản phẩm

300EKH-PET

Energy Saving Moulding Machine

centre clamping

EKH系列PET瓶胚专用机技术参数表 UNIT BL300EKH/C2300/PET
国际标准规格 International specification 2300
螺杆直径 Screw diameter Screw specification Special for PET
mm 70
螺杆长径比 Screw L/D ratio 25 
理论注射容积 Theoretical injection capacity cm3 1385 
注射量
(以PS计)
Shot weight(PET) g 1606 
oz 56.8 
最大对空注射速率 Injection rate into Air cm^3/s 425 
最大对空注射速率 g/S 387 
注射压力 Injection pressure MPa 171 
理论塑化速度 Theoretical plasticizing speed g/S (PET) 70 
注射行程 Injection stroke mm 360
最大注射速度 Max. injection speed mm/s 111 
最大螺杆转速  Screw speed r/min 162 
系统压力 Sys. Pressure MPa 17.5 
电机总功率 Pump Motor(Min~Max)  kW 38.8~40.9
电机数量 number of Motors PC 1
电热功率 Heater power kW 24.05
温控区数 Number of temp. control zones 4+1
锁模力 Clamping force kN 3000 
开模行程 Opening stroke mm 590 
拉杆内间距 Space between tie bar mm x mm 655×605
最小模具厚度(T型槽) Min. mould height mm 250(205)
最大模具厚度(T型槽) Max. mould height mm 660(660)
最大模板距离(T型槽) Max. Daylight mm 1250(1250)
顶出行程 Ejector stroke mm 190 
顶出力 Ejector force forward kN 123 
顶针回缩力 Ejector force back kN 82 
顶出杆数 Number of ejector bar PC 13 
干循环时间 Dry cycle time S 2.8 
能耗(注1) Energy consumption level  kW.h/kg ≤0.5
料斗容积 Hopper capacity kg 50 
油箱容量 Oil tank capacity L 350 
机械外形尺寸(约) Machine dimensions(L×W×H) m x m x m 6.4x1.7x2.4
机器重量(约) Machine weight Ton 8.5

3. Các trường hợp khách hàng

máy ép nhựa ống nghiệm

plastic molding machines


plastic moulding machines

customer case

fairs

global network01

4. Về Máy móc Bole

Bole Machinery ngày càng được nhiều công ty lớn mạnh trong và ngoài nước ưa chuộng do có lợi thế, có mối quan hệ hợp tác chiến lược với Gree Group. Bole Machinery đã trở thành thương hiệu được ưa chuộng trong ngành thiết bị điện gia dụng của Trung Quốc và cả ngành công nghiệp ô tô. Nó được chấp nhận thành công tại các thị trường Mỹ, Hàn Quốc và các nước Châu Âu với mức tăng trưởng doanh số cao trong bối cảnh suy thoái kinh tế trên thị trường toàn cầu.

Thiết bị chế biến hàng đầu thế giới

small plastic injection machine

shuangma machine

plastic injection molding machine

cer01

Gửi yêu cầu

Cảnh báo sản phẩm

Đăng ký từ khóa quan tâm của bạn. Chúng tôi sẽ gửi tự do các sản phẩm mới nhất và nóng nhất đến hộp thư đến của bạn. Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin giao dịch nào.