máy sản xuất ly nhựa
máy sản xuất ly nhựa
máy sản xuất ly nhựa
máy sản xuất ly nhựa

1 / 1

máy sản xuất ly nhựa

Nhận giá mới nhất
Gửi yêu cầu
Model No. : BL300EKH
Brand Name : Bole Machinery
Type : Preform Injection
Structure : Horizontal
Plastic Type : Thermoplastic
Plasticizing Way : Screw Type
Clamping Way : Hydraulic & Mechanical
Automation : Automatic
Computerized : Computerized
Certification : SGS
Bole : Machines For Making Plastic Cups
hơn
8yrs

Ningbo, Zhejiang, China

Ghé thăm cửa hàng
  • nhà cung cấp vàng
  • Chứng nhận nền tảng
  • Triển lãm trực tuyến

Mô tả Sản phẩm

máy sản xuất ly nhựa

1. Kẹp so sánh hiệu suất

Cấu trúc truyền thống
■ Với sự lãng phí lực kẹp nặng, hiệu suất chỉ đạt 80-85%.
■ Trục lăn di chuyển bị biến dạng rõ ràng, gây ra hiện tượng nhấp nháy, lãng phí vật liệu và nhân công để cắt các đèn flash.

Cơ cấu kẹp trung tâm bole
■ 100% lực kẹp sử dụng, cao hơn 10% -20% so với cấu trúc bật tắt truyền thống.
■ Ít khả năng xảy ra flash, tiết kiệm công việc cắt flash.
■ Tiết kiệm 2-5% nguyên liệu.
■ Bảo vệ tốt cho khuôn, tấm và thanh giằng.
■ Hành trình mở còn 10-20%.

300EKH

Energy Saving Moulding Machine



centre clamping

EKH系列技术参数表 UNIT BL300EKH/C1600
国际标准规格 International specification 1600
螺杆直径 Screw diameter Screw specifications A B C D
mm 55 60 65 70
螺杆长径比 Screw L/D ratio 23  22  20  19 
理论注射容积 Theoretical injection capacity cm3 748  890  1045  1212 
注射量
(以PS计)
Shot weight(PS) g 688  819  961  1115 
oz 24.3  28.9  34.0  39.4 
最大对空注射速率 Injection rate into Air cm^3/s 267  317  373  432 
最大对空注射速率 g/S 243  289  339  393 
注射压力 Injection pressure MPa 219  184  157  135 
理论塑化速度 Theoretical plasticizing speed g/S (PS) 41  55  69  84 
注射行程 Injection stroke mm 315
最大注射速度 Max. injection speed mm/s 112 
最大螺杆转速  Screw speed r/min 210 
系统压力 Sys. Pressure MPa 17.5 
电机总功率 Pump Motor(Min~Max)  kW 26.7~36.5
电机数量 number of Motors PCS 1
预塑电机功率      (1850-4000吨标配) Pre-plastic motor power Optional
电热功率 Heater power kW 19.55
温控区数 Number of temp. control zones 4+1
锁模力 Clamping force kN 3000 
开模行程 Opening stroke mm 590 
拉杆内间距 Space between tie bar mm x mm 655×605
最小模具厚度(T型槽) Min. mould height mm 250(205)
最大模具厚度(T型槽) Max. mould height mm 660(660)
最大模板距离(T型槽) Max. Daylight mm 1250(1250)
顶出行程 Ejector stroke mm 190 
顶出力 Ejector force forward kN 67 
顶针回缩力 Ejector force back kN 39 
顶出杆数 Number of ejector bar PC 13 
干循环时间 Dry Cycle Time S 2.8 
能耗(注1) Energy consumption level  kW.h/kg ≤0.4(1级)
料斗容积 Hopper capacity kg 50 
油箱容量 Oil tank capacity L 350 
机械外形尺寸(约) Machine dimensions(L×W×H) m x m x m 6.3x1.7x2.5
机器重量(约) Machine weight Ton 9 


3. Các trường hợp khách hàng

máy sản xuất ly nhựa

plastic molding machines

plastic moulding machines


4. Về Máy móc Bole

Doanh số bán Bole Machinery đang tăng đều đặn trong những năm gần đây với sự ra mắt của dòng máy EKII mới "China Unique Producer, Central Locking Toggle". Có những lợi thế rõ ràng trong ngành công nghiệp tiêm dưới sự dẫn dắt của chiến lược công nghệ sản phẩm hàng đầu. Với thiết kế cơ cấu chuyển đổi khóa trung tâm của Bole Machinery, có ba ưu điểm chính so với các đối thủ cạnh tranh: a. Độ chính xác của sản phẩm cao; b. Ít nhấp nháy hoặc không có đèn flash; c. 2% - 5% nguyên liệu- tiết kiệm.

Thiết bị chế biến hàng đầu thế giới

small plastic injection machine

shuangma machine

plastic injection molding machine

bole machinery


Gửi yêu cầu

Cảnh báo sản phẩm

Đăng ký từ khóa quan tâm của bạn. Chúng tôi sẽ gửi tự do các sản phẩm mới nhất và nóng nhất đến hộp thư đến của bạn. Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin giao dịch nào.