Video
1 / 6
$42.00
≥8 Piece/Pieces
type of battery:
Rated Capacity:
Rated voltage:
Model No. : | F603200C-100Ah |
---|---|
Brand Name : | Beian |
warranty period : | 3months-1year |
Suzhou, Jiangsu, China
Mô tả Sản phẩm
Pin Lithium Iron Phosphate (LIFEPO4), còn được gọi là pin LFP, là một loại pin sạc có thể sử dụng công nghệ lithium-ion. Đây là một loại pin tương đối mới đã trở nên phổ biến do mật độ năng lượng cao, tuổi thọ dài và các tính năng an toàn.
Pin LifePO4 được tạo thành từ phosphate sắt lithium làm vật liệu catốt, than chì là vật liệu cực dương và chất điện phân tạo điều kiện cho dòng ion giữa hai điện cực. Chúng có mật độ năng lượng cao hơn pin axit-chì, khiến chúng trở nên lý tưởng để sử dụng trong xe điện, hệ thống lưu trữ năng lượng mặt trời và các ứng dụng hiệu suất cao khác.
Một trong những lợi thế chính của pin LifePO4 là tuổi thọ dài của chúng. Chúng có thể tồn tại đến 10 năm trở lên, dài hơn đáng kể so với các loại pin sạc khác. Ngoài ra, chúng an toàn và không gây nguy cơ quá nóng hoặc nổ, không giống như các pin lithium-ion khác.
Nhìn chung, pin LifePO4 cung cấp một giải pháp lưu trữ năng lượng đáng tin cậy và hiệu quả cho một loạt các ứng dụng.
No.
|
Item
|
F603200C-100Ah
|
1
|
Nominal Capacity
|
100Ah ,0.5 C discharging(25±2℃)
|
2
|
Nominal Voltage
|
3.2V
|
3
|
Charge Ending Voltage
|
3.65V
|
4
|
Discharge Ending Voltage
|
2.5V(≥0℃)
2.0V(< 0℃) |
5
|
Standard Charging Method
|
25±2℃ 0.5C constant current charge to 3.65V,
then constant voltage 3.65V charge till charged current declines to ≤ 0.05C |
6
|
Standard Discharging Method
|
25±2℃ 0.5C constant current discharge to 2.5V
|
7
|
Max. Pulse Charging Current
|
1.5C (15℃~45℃, 50%SOC) ≤30S
|
8
|
Max. Pulse Discharging Current
|
3C (15℃~45℃, 50%SOC) ≤30S
|
9
|
Operating environment
|
Charging: -0℃-55℃, max.90%RH
Discharging: -20℃-55℃, max.90%RH |
10
|
Impedance
|
<0.6mΩ
|
11
|
Size
|
Diameter:60±1mm
Cell Height:320±1mmCell Total Height with Poles:338±1mm |
12
|
Cell Weight
(Not include PCB) |
1.78kg±0.2kg
|
13
|
Mass Energy Density
|
180Wh/Kg
|
14 |
Cycle Life |
Not less than 80% initial capacity after 2000 Cycles.
Test condition: 25±2℃ Charge:1C to 3.65V, then constant voltage 3.65V charge till charged current declines to ≤ 0.05C Discharge:1C to 2.5V When the discharge capacity reduced to 80% of rated capacity, Stop testing. |
15 |
Cycle Life |
Not less than 80% initial capacity after 2000 Cycles.
Test condition: 25±2℃ Charge:1C to 3.65V, then constant voltage 3.65V charge till charged current declines to ≤ 0.05C Discharge:1C to 2.5V When the discharge capacity reduced to 80% of rated capacity, Stop testing. |
Mô -đun 12.8v500Ah
Lắp ráp lắp ráp vật liệu linh hoạt
Item
|
Name
|
Technical parameters
|
A
|
Cell Diameter
|
60±1mm
|
B
|
Cell Height1
|
311±1mm
|
C
|
Cell Height2
|
320±1mm
|
D
|
Cell Total Height
|
338±1mm
|
E
|
Positive Pole
|
M14×1.5
|
F
|
Negative Pole
|
M10×1
|
G
|
Positive Pole Length
|
9.8±0.2mm
|
H
|
Negative Pole Length
|
8.3±0.2mm
|
I
|
Cell Height3
|
4.5±0.2mm
|
J
|
Cell Height4
|
4.5±0.2mm
|
Công ty Profie
Video
Suzhou, Jiangsu, China
Gửi yêu cầu của bạn cho nhà cung cấp này