1 / 5
$3.00
≥500 Piece/Pieces
$2.50
≥50000 Piece/Pieces
Options:
Brand Name : | Yxgm |
---|---|
place of origin : | China |
Wuxi, Jiangsu, China
Mô tả Sản phẩm
Cách nhiệt bằng gốm AL2O3
Các miếng đệm gốm AL2O3 cách điện thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm điện tử, hàng không vũ trụ và ô tô, để cung cấp cách điện và hỗ trợ cơ học.
Gốm Al2O3 là vật liệu gốm với đặc tính cách nhiệt và nhiệt tuyệt vời. Nó có điểm nóng chảy cao, độ bền cơ học tốt và trơ về mặt hóa học, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao và ăn mòn. Chúng tôi có nhiều sản phẩm với gốm AL2O3 như gốm gốm AL2O3 .
Để cách ly các miếng đệm gốm Al2O3, một số phương pháp có thể được sử dụng:
1. Lớp phủ: Các miếng đệm gốm có thể được phủ một lớp chất liệu cách điện mỏng, chẳng hạn như silicone hoặc epoxy, để tăng cường tính chất cách điện của chúng. Lớp phủ này hoạt động như một rào cản, ngăn chặn dòng điện của dòng điện và giảm nguy cơ mạch ngắn.
2. Xử lý bề mặt: Bề mặt của miếng đệm gốm AL2O3 có thể được xử lý để tăng tính chất cách nhiệt của chúng. Điều này có thể được thực hiện thông qua các quá trình như kính hoặc tẩm với vật liệu cách điện. Các phương pháp điều trị này tạo ra một lớp bảo vệ trên bề mặt của miếng đệm, cải thiện cách điện của nó.
3. Tối ưu hóa thiết kế: Hình dạng và hình học của miếng đệm gốm có thể được tối ưu hóa để giảm thiểu độ dẫn điện. Bằng cách giảm diện tích bề mặt hoặc kết hợp các tính năng cách điện, chẳng hạn như rãnh hoặc đường vân, hiệu suất cách điện của miếng đệm có thể được tăng cường.
4. Lựa chọn vật liệu: Trong một số trường hợp, gốm AL2O3 có độ tinh khiết cao hơn hoặc các chất phụ gia cụ thể có thể được chọn để cải thiện tính chất cách điện của chúng. Những vật liệu này có thể có mức độ tạp chất thấp hơn hoặc tăng cường tính chất điện môi, dẫn đến cách điện tốt hơn.
Phương pháp cách điện AL2O3 Peramic Spacers là các thành phần quan trọng trong nhiều ứng dụng trong đó cách điện là rất cần thiết. Họ đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn các mạch ngắn, đảm bảo hoạt động đáng tin cậy và duy trì sự an toàn trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Item | Unit | Al2O3 95%-97% | Al2O3 99% |
Desity | g/cm3 | 3.7 | 3.85 |
Flexural Strength | Mpa | 300 | 340 |
Compressive Strength | Mpa | 3400 | 3600 |
Modulus of Elaslicity | Gpa | 350 | 380 |
Impact Resistance | Mpa m1/2 | 4.0 | 5 |
Weibull Moudulus | m | 10.0 | 10 |
Vickers Hardness | HV0.5 | 1200.0 | 1300 |
Thermal Expansion Coefficent | 10-6K-1 | 5.0-8.3 | 5.4-8.3 |
Thermal Conductivity | W/mK | 24 | 27 |
Thermal Shork Resistance | △T℃ | 250 | 270 |
Maximum Use Temperature | ℃ | 1600 | 1650 |
Volume Resistivity at 20℃ | Ω | ≥1014 | ≥1014 |
Dielectric Constant | KV/mm | 20 | 25 |
Open Porosity | % | 0 | 0 |
Dielectric Constant | ξr | 10 | 10 |
Dielectric Loss Angle | Tanσ | 0.001 | 0.001 |
Wuxi, Jiangsu, China
Gửi yêu cầu của bạn cho nhà cung cấp này