1 / 6
$1000.00
≥1 Ton
Model No. : | GB 9948 |
---|---|
Brand Name : | ĐỂ GIÀU |
standard : | Gb |
Ningbo, Zhejiang, China
Mô tả Sản phẩm
Tiêu chuẩn GB 9948 chi phối việc sản xuất các ống thép liền mạch bằng thép carbon được thiết kế để sử dụng trong các ứng dụng nứt dầu. Những đường ống này đóng một vai trò quan trọng trong ngành hóa dầu, tạo điều kiện cho việc vận chuyển chất lỏng ở nhiệt độ và áp lực cao. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đi sâu vào vật liệu, đặc điểm kỹ thuật, thành phần hóa học, tính chất cơ học, lớp thép và các ứng dụng của ống liền mạch bằng thép carbon GB 9948.
Tiêu chuẩn GB 9948 chỉ định các yêu cầu đối với các ống thép liền mạch được làm từ thép carbon. Những đường ống này được thiết kế để sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao và áp suất cao, chẳng hạn như trong các quá trình bẻ khóa dầu khí. Thành phần vật liệu và quy trình sản xuất được kiểm soát cẩn thận để đảm bảo độ tin cậy và độ bền của đường ống.
Property | Specification |
---|---|
Standard | GB 9948 |
Material | Carbon Steel |
Manufacturing | Seamless |
Outer Diameter | 10.3mm - 1219mm |
Wall Thickness | 2.0mm - 120mm |
Thành phần hóa học của các ống liền mạch bằng thép carbon GB 9948 là rất quan trọng trong việc xác định hiệu suất và sự phù hợp của chúng đối với các ứng dụng nứt dầu. Bảng sau đây phác thảo các yêu cầu thành phần hóa học điển hình:
Element | Composition Range |
---|---|
Carbon (C) | 0.07% - 0.17% |
Silicon (Si) | 0.17% - 0.37% |
Manganese (Mn) | 0.40% - 0.70% |
Phosphorus (P) | ≤ 0.035% |
Sulfur (S) | ≤ 0.035% |
Các tính chất cơ học của các ống liền mạch bằng thép carbon GB 9948 đảm bảo tính toàn vẹn của chúng trong điều kiện khắc nghiệt, làm cho chúng phù hợp cho các quá trình nứt dầu. Những tính chất này là rất quan trọng để chịu được nhiệt độ cao và áp lực.
Property | Minimum Requirements |
---|---|
Tensile Strength | ≥ 410 MPa |
Yield Strength | ≥ 245 MPa |
Elongation | ≥ 25% |
Impact Toughness | ≥ 34 J |
Hardness (HB) | ≤ 179 |
GB 9948 Các ống liền mạch bằng thép carbon có sẵn trong nhiều loại thép, mỗi loại được thiết kế cho các ứng dụng và điều kiện cụ thể. Các lớp thép dao động từ 10# đến 45#, với các tính chất cơ học khác nhau để đáp ứng các yêu cầu khác nhau.
Steel Grade | Tensile Strength (MPa) | Yield Strength (MPa) | Elongation (%) |
---|---|---|---|
10# | ≥ 335 | ≥ 205 | ≥ 24 |
20# | ≥ 410 | ≥ 245 | ≥ 20 |
35# | ≥ 510 | ≥ 305 | ≥ 17 |
45# | ≥ 590 | ≥ 335 | ≥ 14 |
GB 9948 Các ống liền mạch bằng thép carbon tìm thấy ứng dụng rộng rãi trong ngành dầu khí, đặc biệt là trong quá trình nứt dầu. Khủng hóa dầu mỏ liên quan đến việc phá vỡ các phân tử hydrocarbon lớn hơn thành các sản phẩm nhỏ hơn, có giá trị hơn, như xăng và các loại nhiên liệu khác. Môi trường có nhiệt độ cao và áp suất cao của vết nứt dầu mỏ đòi hỏi các đường ống có thể chịu được các điều kiện khắc nghiệt này trong khi đảm bảo việc chuyển chất lỏng hiệu quả và an toàn.
A: Nhà sản xuất, cũng có thể giao dịch.
Trả lời: Nói chung, đó là 10-15 ngày nếu hàng hóa có hàng, hoặc là 30-40 ngày nếu hàng hóa không có trong kho, đó là theo số lượng.
Trả lời: Có, chúng tôi có thể cung cấp mẫu cho phí miễn phí nhưng cần trả chi phí vận chuyển hàng hóa.
A: Thanh toán <= 2000USD, trước 100%. Thanh toán> = 2000USD, 30% t/t trước, cân bằng trước khi chia sẻ.
Nếu bạn có một câu hỏi khác, xin vui lòng liên hệ với tôi.
Ningbo, Zhejiang, China
Gửi yêu cầu của bạn cho nhà cung cấp này