Bán nhẫn nóng nam châm Ndfeb thiêu kết
Bán nhẫn nóng nam châm Ndfeb thiêu kết
Bán nhẫn nóng nam châm Ndfeb thiêu kết
Bán nhẫn nóng nam châm Ndfeb thiêu kết

1 / 1

Bán nhẫn nóng nam châm Ndfeb thiêu kết

Nhận giá mới nhất
Gửi yêu cầu
Model No. :
Brand Name : Besten
11yrs

Ningbo, Zhejiang, China

Ghé thăm cửa hàng
  • nhà cung cấp vàng
  • Chứng nhận nền tảng

Mô tả Sản phẩm

· NdFeB Magnet là nam châm thương mại mạnh nhất được sản xuất.

· NdFeB Magnet có Sản phẩm Năng lượng Tối đa cao hơn, (BH) .max, có thể dễ dàng đạt 30 MGOe và thậm chí lên đến 50 MGOe.

· Nam châm NdFeB có thể thay thế nam châm SmCo trong hầu hết các trường hợp, đặc biệt là khi nhiệt độ hoạt động dưới 80 độ C.

· Nam châm NdFeB có độ bền rất cao.

· Chi phí tương đối thấp.

· So với nam châm Alnico và SmCo, tương đối dễ gia công

Thuộc tính từ tính:


Br

HcB

Hcj

(BH)max

Max Temp

Grade

KGs

kOe

kOe

MGOe

Deg C

N35

11.7-12.2

≥10.9

≥12

33-36

80

N38

12.2-12.5

≥11.3

≥12

36-39

80

N40

12.5-12.8

≥11.6

≥12

38-41

80

N42

12.8-13.2

≥11.6

≥12

40-43

80

N45

13.2-13.7

≥11.0

≥12

43-46

80

N48

13.7-14.2

≥11.2

≥12

46-49

80

N50

13.9-14.4

≥10.5

≥12

47-51

60

N52

14.2-14.7

≥10.5

≥11

49-53

60

N55

14.6-15.2

≥9.0

≥11

52-56

60

30M

10.8-11.3

≥10.0

≥14

28-31

100

33M

11.3-11.7

≥10.5

≥14

31-34

100

35M

11.7-12.2

≥10.9

≥14

33-36

100

38M

12.2-12.5

≥11.3

≥14

36-39

100

40M

12.5-12.8

≥11.6

≥14

38-41

100

42M

12.8-13.2

≥12.0

≥14

40-43

100

45M

13.2-13.7

≥12.5

≥14

43-46

100

48M

13.6-14.2

≥12.8

≥14

45-49

100

50M

13.9-14.4

≥13.0

≥14

47-51

100

52M

14.2-14.7

≥12.5

≥13

49-53

100

28H

10.4-10.9

≥9.6

≥17

25-28

120

30H

10.8-11.3

≥10.0

≥17

28-31

120

33H

11.3-11.7

≥10.5

≥17

31-34

120

35H

11.7-12.2

≥10.9

≥17

33-36

120

38H

12.2-12.5

≥11.3

≥17

36-39

120

40H

12.5-12.8

≥11.6

≥17

38-41

120

42H

12.8-13.2

≥12.0

≥17

40-43

120

45H

13.2-13.7

≥12.2

≥17

43-46

120

48H

13.6-14.2

≥12.9

≥17

45-49

120

50H

13.9-14.4

≥13.0

≥16

47-51

120

28SH

10.4-10.9

≥9.8

≥20

25-28

150

30SH

10.8-11.3

≥10.1

≥20

28-31

150

33SH

11.3-11.7

≥10.6

≥20

31-34

150

35SH

11.7-12.2

≥11.0

≥20

33-36

150

38SH

12.2-12.5

≥11.4

≥20

36-39

150

40SH

12.5-12.8

≥11.8

≥20

38-41

150

42SH

12.8-13.2

≥12.2

≥20

40-43

150

45SH

13.2-13.7

≥12.3

≥20

43-46

150

48SH

13.6-14.2

≥12.5

≥19

45-49

150

28UH

10.2-10.8

≥9.6

≥25

26-29

180

30UH

10.8-11.3

≥10.2

≥25

28-31

180

33UH

11.3-11.7

≥10.7

≥25

31-34

180

35UH

11.7-12.2

≥10.8

≥25

33-36

180

38UH

12.2-12.5

≥11.0

≥25

36-39

180

40UH

12.5-12.8

≥11.5

≥25

38-41

180

42UH

12.5-12.8

≥12.2

≥25

39-43

180

28EH

10.4-10.9

≥9.8

≥30

26-29

200

30EH

10.8-11.3

≥10.2

≥30

28-31

200

33EH

11.3-11.7

≥10.3

≥30

31-34

200

35EH

11.7-12.2

≥10.5

≥30

33-36

200

38EH

12.0-12.5

≥11.5

≥30

35-39

200

28AH

10.2-10.9

≥9.8

≥34

25-29

200

30AH

10.7-11.3

≥10.2

≥34

27-31

200

33AH

11.1-11.7

≥10.5

≥34

30-34

200

Gửi yêu cầu

Cảnh báo sản phẩm

Đăng ký từ khóa quan tâm của bạn. Chúng tôi sẽ gửi tự do các sản phẩm mới nhất và nóng nhất đến hộp thư đến của bạn. Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin giao dịch nào.