1 / 4
Model No. : | ASME SB622 C10276 |
---|---|
Brand Name : | Yuhong |
standard : | Astm |
Ningbo, Zhejiang, China
Mô tả Sản phẩm
ASME SB622 C10276/Hastelloy C-276 Ống liền mạch để trao đổi nhiệt & ứng dụng nồi hơi
Giới thiệu ngắn gọn về Hastelloy -C276
Hastelloy-C276 là một hợp kim nhiễm trùng niken-molybdenum chống ăn mòn được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau. Nó cung cấp khả năng kháng tuyệt vời cho một loạt các môi trường ăn mòn, bao gồm các chất oxy hóa mạnh, chất khử và clorua. Hastelloy-C276 được biết đến với độ bền cao, tính linh hoạt tốt và khả năng chống rỗ và ăn mòn kẽ hở đặc biệt.
Vật liệu này thường được sử dụng trong các ứng dụng như xử lý hóa học, kiểm soát ô nhiễm, sản xuất bột giấy và giấy và xử lý chất thải. Nó cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp liên quan đến môi trường khắc nghiệt, như dầu khí, dược phẩm và chế biến thực phẩm.
Hastelloy-C276 có sẵn dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm tấm, tấm, thanh, đường ống và phụ kiện, làm cho nó linh hoạt cho các yêu cầu sản xuất khác nhau. Thành phần và tính chất độc đáo của nó làm cho nó trở thành một lựa chọn đáng tin cậy cho các ứng dụng yêu cầu trong đó khả năng chống ăn mòn là rất quan trọng.
C276 Hastelloy Alloy ống thành phần hóa học
Hastelloy C276 |
Ni |
C |
Mo |
Mn |
Si |
Fe |
P |
S |
Co |
Cr |
Balance |
0.01 max |
15 – 17 |
1.0 max |
0.08 max |
4 – 7 |
0.04 max |
0.03 max |
2.5 max |
14.5 – 16.5 |
Hastelloy Alloy C276 Tính chất cơ học
Density |
Melting Point |
Yield Strength (0.2%Offset) |
Tensile Strength |
Elongation |
8.89 g/cm3 |
1370 °C (2500 °F) |
Psi – 52,000 , MPa – 355 |
Psi – 1,15,000 , MPa – 790 |
40 % |
Các lớp tương đương cho đường ống Hastelloy C276
STANDARD |
UNS |
WERKSTOFF NR. |
AFNOR |
EN |
JIS |
OR |
GOST |
Hastelloy C276 |
N10276 |
2.4819 |
– |
NiMo16Cr15W |
NW 0276 |
ЭП760 |
ХН65МВУ |
Các ống liền mạch Hastelloy-C276 tìm thấy ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau do khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và khả năng nhiệt độ cao. Một số ứng dụng phổ biến của các ống liền mạch Hastelloy-C276 bao gồm:
1. Xử lý hóa học: Các ống Hastelloy-C276 được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy chế biến hóa học để xử lý các hóa chất ăn mòn, axit và dung môi. Chúng phù hợp cho các ứng dụng như lò phản ứng, bộ trao đổi nhiệt và cột chưng cất.
2. Dầu khí: Các ống liền mạch này được sử dụng trong ngành dầu khí cho các ứng dụng liên quan đến môi trường khí chua, điều kiện áp suất cao và nhiệt độ cao, và chất lỏng khoan ăn mòn. Chúng thường được sử dụng trong ống xuống cấp, thiết bị đầu giếng và các nền tảng ngoài khơi.
3. Phát điện: Các ống Hastelloy-C276 được sử dụng trong các nhà máy điện cho các bộ trao đổi nhiệt, bình ngưng và ống nồi hơi. Họ có thể chịu được các tác dụng ăn mòn của khí thải, hơi nước và các hóa chất khác gặp phải trong các quá trình phát điện.
4. Ngành công nghiệp dược phẩm: Do tính năng kháng của một loạt các hóa chất, các ống liền mạch Hastelloy-C276 được sử dụng trong thiết bị sản xuất dược phẩm. Chúng phù hợp cho các ứng dụng liên quan đến dung môi ăn mòn, axit và chất làm sạch.
5. Xử lý chất thải: Những ống này được sử dụng trong các cơ sở xử lý chất thải để xử lý chất lỏng và khí ăn mòn. Chúng thường được sử dụng trong máy chà, chất hấp thụ và các thiết bị khác trong đó khả năng chống ăn mòn là điều cần thiết.
6. Hàng không vũ trụ và phòng thủ: Các ống liền mạch Hastelloy-C276 Tìm ứng dụng trong các ngành công nghiệp hàng không vũ trụ và phòng thủ cho các thành phần tiếp xúc với môi trường tích cực, như hệ thống xả máy bay, linh kiện tên lửa và thiết bị xử lý hóa học.
Điều quan trọng cần lưu ý là ứng dụng cụ thể của các ống liền mạch Hastelloy-C276 có thể thay đổi tùy thuộc vào các yêu cầu và điều kiện của mỗi ngành.
Ningbo, Zhejiang, China
Gửi yêu cầu của bạn cho nhà cung cấp này