1 / 4
Material:
Types:
Model No. : | DIN2573 A182 F316 F316L |
---|---|
Brand Name : | Yuhong |
Standard : | DIN2573 / ASTM A182 |
Ningbo, Zhejiang, China
Mô tả Sản phẩm
DIN2573 A182 F316 F316L SOFF SOFF SOFF SOFF
DIN2573 F316/316L FLANGE SOFF SOFF không gỉ đề cập đến một loại mặt bích cụ thể phù hợp với tiêu chuẩn DIN 3 và được làm từ thép không gỉ lớp 316/316L. Thuật ngữ soff soff là viết tắt của trượt trên mặt phẳng, cho thấy mặt bích có một mặt phẳng và được thiết kế để bị trượt trên đường ống hoặc lắp sau đó được hàn tại chỗ . Việc sử dụng không gỉ lớp 316/316L đảm bảo rằng mặt bích có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và có thể chịu được nhiệt độ và áp suất cao, làm cho nó phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau, bao gồm chế biến hóa học, dầu và khí và chế biến thực phẩm. Điều quan trọng cần lưu ý là tiêu chuẩn DIN2573 chỉ định kích thước, vật liệu và các yêu cầu kỹ thuật khác cho mặt bích, đảm bảo khả năng tương thích và khả năng thay thế với các thành phần khác tuân thủ cùng một tiêu chuẩn.
Product Name |
SS316 / SS316L SOFF Flanges |
size |
1/2” to 48” |
Dimensions |
ANSI B16.5, ANSI B16.47 Series A & B, MSS SP44, ASA, API-605, AWWA,Etc. |
Pressure Class |
Class 150 LBS, 300 LBS, 400 LBS, 600 LBS, 900 LBS, 1500 LBS, 2500 LBS | PN6, PN10, PN16, PN25, PN40, PN64 etc. |
Coating: |
Anti-rust Paint, Oil Black Paint, Yellow Transparent, Zinc Plated, Cold and Hot Dip Galvanized |
common types |
Forged / Screwed / Threaded / Plate |
Face Type |
Raised Face (RF), Flat Face (FF), Ring Type Joint (RTJ), Large Male-Female (LMF), Small Male-Female (SMF), Lap-Joint Face (LJF), Large Tongue & Groove (T&G). |
Applications |
Petrochemicals and acids, Nuclear Power, Heavy oil refineries, etc. |
Lớp tương đương :
STANDARD |
WERKSTOFF NR. |
UNS |
JIS |
BS |
GOST |
AFNOR |
EN |
F316 |
1.4401 / 1.4436 |
S31600 |
SUS 316 |
316S31 / 316S33 |
– |
Z7CND17‐11‐02 |
X5CrNiMo17-12-2 / X3CrNiMo17-13-3 |
F316L |
1.4404 / 1.4435 |
S31603 |
SUS 316L |
316S11 / 316S13 |
03Ch17N14M3 / 03Ch17N14M2 |
Z3CND17‐11‐02 / Z3CND18‐14‐03 |
X2CrNiMo17-12-2 / X2CrNiMo18-14-3 |
Thành phần hóa học :
Grade |
C |
Mn |
Si |
P |
S |
Cr |
Mo |
Ni |
Fe |
SS 316 |
0.08 max |
2 max |
1 max |
0.045 max |
0.03 max |
16 – 18 |
2 – 3 |
11 – 14 |
67.845 min |
SS 316L |
0.035 max |
2 max |
1 max |
0.045 max |
0.03 max |
16 – 18 |
2 – 3 |
10 – 14 |
68.89 min |
Tính chất cơ học :
Grade |
Density |
Melting Point |
Tensile Strength |
Yield Strength (0.2%Offset) |
Elongation |
F316 |
8000 Kg/m3 |
1400 °C (2550 °F) |
75000 Psi, 515 MPa |
30000 Psi, 205 MPa |
35 % |
F316L |
8000 Kg/m3 |
1399 °C (2550 °F) |
75000 Psi, 515 MPa |
30000 Psi, 205 MPa |
35 % |
Các ứng dụng:
1. Xử lý hóa học: Mặt bích Soff SS316/316L thường được sử dụng trong các nhà máy chế biến hóa học để kết nối đường ống và thiết bị. Kháng ăn mòn của chúng làm cho chúng phù hợp để xử lý các hóa chất và axit ăn mòn.
2. Ngành công nghiệp dầu khí: Những mặt bích này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dầu khí, đặc biệt là trong các nền tảng và nhà máy lọc dầu ngoài khơi. Họ có thể chịu được nhiệt độ và áp lực cao, làm cho chúng phù hợp để kết nối các đường ống trong sản xuất dầu khí, vận chuyển và tinh chế.
3. Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Mặt bích Soff SS316/316L thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống do tính chất vệ sinh của chúng. Chúng có khả năng chống ăn mòn do axit thực phẩm và hóa chất, làm cho chúng phù hợp để kết nối các đường ống trong chế biến thực phẩm và sản xuất đồ uống.
4. Ngành công nghiệp dược phẩm: Những mặt bích này cũng được sử dụng trong ngành dược phẩm, nơi có độ sạch và kháng ăn mòn là rất quan trọng. Chúng thường được sử dụng để kết nối các đường ống và thiết bị trong các quy trình sản xuất dược phẩm, đảm bảo tính toàn vẹn của các sản phẩm.
5. Xử lý nước: Mặt bích SS316/316L tìm thấy các ứng dụng trong các nhà máy xử lý nước, nơi chúng được sử dụng để kết nối các đường ống và phụ kiện. Kháng ăn mòn của chúng làm cho chúng lý tưởng để xử lý nước và nước thải có chứa hóa chất, muối và các chất ăn mòn khác.
Ningbo, Zhejiang, China
Gửi yêu cầu của bạn cho nhà cung cấp này