1 / 1
Model No. : | Methionine |
---|
Mô tả Sản phẩm
(Molecular Formula) |
C5H11NO2S |
CAS Registry No. |
59-51-8 |
(Chemical Name) |
DL-Methionine |
(Molecular Weight) |
149.21 |
Item |
Specification |
Appearance |
White or light grey crystal |
(%)DL-Methionine |
≥99.0 |
(%)Loss on drying |
≤0.3 |
(%)Chloride(NaCI) |
≤0.2 |
(mg/kg)Pb |
≤20 |
(mg/kg)AS |
≤2 |
Gói: 25kgs trong túi giấy Kraft. Sản phẩm nên được bảo quản ở một nơi mát và khô.
Lưu trữ: stroed ở một nơi mát mẻ, khô và thông gió.
Gửi yêu cầu của bạn cho nhà cung cấp này