Din /en1092/uni/ansi/jis/gost Carbon thép giả mạo bích Ansi B16.5 vì vậy bích với chất lượng cao với chất lượng cao
Din /en1092/uni/ansi/jis/gost Carbon thép giả mạo bích Ansi B16.5 vì vậy bích với chất lượng cao với chất lượng cao
Din /en1092/uni/ansi/jis/gost Carbon thép giả mạo bích Ansi B16.5 vì vậy bích với chất lượng cao với chất lượng cao
Din /en1092/uni/ansi/jis/gost Carbon thép giả mạo bích Ansi B16.5 vì vậy bích với chất lượng cao với chất lượng cao

1 / 1

Din /en1092/uni/ansi/jis/gost Carbon thép giả mạo bích Ansi B16.5 vì vậy bích với chất lượng cao với chất lượng cao

Nhận giá mới nhất
Gửi yêu cầu
Model No. :
Brand Name :
10yrs

Cangzhou, Hebei, China

Ghé thăm cửa hàng

Mô tả Sản phẩm

1. Mô tả
products Titanium Flange
Material Grade Gr1, Gr1, Gr2, Gr3, Gr4, Gr7, Gr9, Gr23, TI-6Al4v, Ti6Al4V Eli
Certification ISO9001:2008
Standard ANSI B16.5,JIS B2220, DIN2627-2628,ASME,GB/T 9116, ASTM B16.5
size 1/2"~ 30"NB, NPS 1/2 - NPS 24 (DN 10 - 2000)
Pressure Clase PN0.25~32Mpa
(DIN) PN6,PN10,PN16,PN25 though PN250
150LB, 250LB ,300LB, 400 LB,500LB, 600 LB,900LB, 1500LB,2500LB
Technique Forged and CNC Machined
type WNRF , SORF , BLIND ,SW, PL
Flange surface FF,RF,TG,RJ etc
Application used in cars, glasses,medical equipment , electronics , petrochemical equipment
Advantage 1. Long service life
2. corrosion -resistant
3.hign yeiled strenth and tensile strength.
2. Chemicalrequirements

N
C
H
Fe
O
Al
V
Pd
Mo
Ni
Ti
Gr
0.03
0.08
0.015
0.20
0.18
/
/
/
/
/
bal
Gr 2
0.03
0.08
0.015
0.30
0.25
/
/
/
/
/
bal
Gr 5
0.05
0.08
0.015
0.40
0.20
5.5~6.75
3.5~4.5
/
/
/
bal
Gr 7
0.03
0.08
0.015
0.30
0.25
/
/
0.12~0.25
/
/
bal
Gr 9
0.03
0.08
0.015
0.25
0.15
2.5~3.5
2.0~3.0
/
/
/
bal
Gr12
0.03
0.08
0.015
0.30
0.25
/
/
/
0.2~0.4
0.6~0.9
bal
3. Tensilerequirements
grade
Tensile strength(min)
Yeild strength(min)
Elongation(%)
ksi
MPa
ksi
MPa
1
35
240
20
138
24
2
50
345
40
275
20
5
130
895
120
828
10
7
50
345
40
275
20
9
90
620
70
438
15
12
70
438
50
345
18
Dịch vụ 6
4.Product Description
OD ( mm) I D( mm) HEIGHT ( mm)
200-400 100-300 35-120
400-700 150-500 40-160
700-900 300-700 50-480
900-1300 400-900 70-250

5. các loại có mặt bích
a.Slip On Flange
b.Welding Neck Flange
c.Threaded Flange(Screwed Flange)
d.Plain Flange
e.Blind Flange
f.Lap Joint Flange
g.Wocket Welding Flange
h. welded flange
i. titanium large-diameterflange
a.We can make quotation to customer within 24 days
b.We can advise the production and delivery status to customer atany time
c. We promise we'll replace the materials for the same at our costif quality problem occurred
d. Test: quality certificate according to EN10204.3.1 ,
can Provide Bao Ti Center Physical and Chemical Test Reportor Northwest Institute For Non -ferrous Metal Research Test Report if necessary


DIN /EN1092/UNI/ANSI /JIS/GOST carbon steel forged flangesANSI B16.5 SO FLANGE with high qualitywith high qualityDIN /EN1092/UNI/ANSI /JIS/GOST carbon steel forged flangesANSI B16.5 SO FLANGE with high qualitywith high qualityDIN /EN1092/UNI/ANSI /JIS/GOST carbon steel forged flangesANSI B16.5 SO FLANGE with high qualitywith high qualityDIN /EN1092/UNI/ANSI /JIS/GOST carbon steel forged flangesANSI B16.5 SO FLANGE with high qualitywith high quality

Gửi yêu cầu

Cảnh báo sản phẩm

Đăng ký từ khóa quan tâm của bạn. Chúng tôi sẽ gửi tự do các sản phẩm mới nhất và nóng nhất đến hộp thư đến của bạn. Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin giao dịch nào.