Tuỳ chỉnh làm siêu sức mạnh Neodymium nam châm đất hiếm
Tuỳ chỉnh làm siêu sức mạnh Neodymium nam châm đất hiếm
Tuỳ chỉnh làm siêu sức mạnh Neodymium nam châm đất hiếm
Tuỳ chỉnh làm siêu sức mạnh Neodymium nam châm đất hiếm

1 / 1

Tuỳ chỉnh làm siêu sức mạnh Neodymium nam châm đất hiếm

Nhận giá mới nhất
Gửi yêu cầu
Model No. : N4100121
Brand Name :

Mô tả Sản phẩm

Speciation:
1. lớp: N33-N52,33M-48M,33H-48H,30SH-45SH,30UH-38UH và 30EH-35EH;
2. tối đa nhiệt độ làm việc: 60° C đến 200° C
3. hình dạng: Hồ quang, chặn, thanh, nhẫn, khối, đĩa, hoặc những người khác.
4.Application: máy tính, ô tô, thiết bị lắp máy IDICO, âm thanh điện điện, điều khiển tự động, cơ chế từ quân, lò vi sóng truyền thông, ngành công nghiệp hóa dầu, thiết bị y tế và thiết bị
 
Đặc điểm:
* Cao đơn vị từ tài sản hơn so với nam châm khác
* Thấp hệ số nhiệt độ từ tài sản hơn gốm nhưng cao hơn SmCo nam châm đất hiếm loại
 
Phương pháp xử lý bề mặt:
Kim loại: Kẽm, niken, niken + niken, đồng + niken, niken + đồng + niken, vàng, mảnh
Hữu cơ: Epoxy, niken + Epoxy: Sơn
Tạm thời: Thụ bề mặt
 
Đóng gói chi tiết:
Đóng gói tiêu chuẩn xuất khẩu. Máy tính/CTN, CTNS/PLT, CTNS/gỗ thùng. PLTS/Container
 
Tối đa nhiệt độ làm việc:
N35-52 series:80°C(176°F) 35-50M series:100°C(212°F)
35-48H series:120°C(248°F) 35-45SH series:150°C(302°F)
33-40UH series:180°C(356°F) 33-38EH series:200°C(392°F)

Hướng dẫn người mua:
Để trích dẫn bạn nhất một cách nhanh chóng. Xin vui lòng cung cấp các thông tin sau.
1. sản phẩm kích thước, lớp, lớp phủ, SL và vv.;
2. gắn vào các bản vẽ Nếu tùy chỉnh;
3. bất kỳ đóng gói đặc biệt hoặc các yêu cầu khác.

Chào mừng bạn đến liên hệ:
Điện thoại di động: 86 18267013317
                 
GRADE (Br) (bHc) (iHc) (BH)max Tw
T KGs KA/m KOe KA/m KOe KJ/m3 MGOe
N35 1.18-1.23 11.8-12.3 ≥ 868 ≥ 10.9 ≥ 955 ≥ 12 263-287 33-36 ≤ 80
N38 1.22-1.28 12.2-12.8 ≥ 899 ≥ 11.3 ≥ 955 ≥ 12 287-310 36-39 ≤ 80
N40 1.26-1.31 12.6-13.1 ≥ 923 ≥ 11.6 ≥ 955 ≥ 12 302-326 38-41 ≤ 80
N42 1.28-1.34 12.8-13.4 ≥ 923 ≥ 11.6 ≥ 955 ≥ 12 318-342 40-43 ≤ 80
N45 1.32-1.37 13.2-13.7 ≥ 876 ≥ 11.0 ≥ 955 ≥ 12 342-366 43-46 ≤ 80
N48 1.36-1.42 13.6-14.2 ≥ 836 ≥ 10.5 ≥ 876 ≥ 11 358-390 45-48 ≤ 80
N50 1.39-1.45 13.9-14.5 ≥ 836 ≥ 10.5 ≥ 876 ≥ 11 374-406 47-51 ≤ 80
N52 1.42-1.48 14.2-14.8 ≥ 796 ≥ 10.0 ≥ 876 ≥ 11 390-422 49-53 ≤ 80
N35M 1.18-1.23 11.8-12.3 ≥ 868 ≥ 10.9 ≥ 1114 ≥ 14 263-287 33-36 ≤ 100
N38M 1.22-1.28 12.2-12.8 ≥ 899 ≥ 11.3 ≥ 1114 ≥ 14 287-310 36-39 ≤ 100
N40M 1.26-1.31 12.6-13.1 ≥ 923 ≥ 11.6 ≥ 1114 ≥ 14 302-326 38-41 ≤ 100
N42M 1.28-1.34 12.8-13.4 ≥ 923 ≥ 11.6 ≥ 1114 ≥ 14 318-342 40-43 ≤ 100
N45M 1.34-1.39 13.4-13.9 ≥ 876 ≥ 11.0 ≥ 1114 ≥ 14 342-366 43-46 ≤ 100
N48M 1.36-1.42 13.6-14.2 ≥ 876 ≥ 11.0 ≥ 1114 ≥ 14 366-390 46-49 ≤ 100
N35H 1.18-1.23 11.8-12.3 ≥ 868 ≥ 10.9 ≥ 1353 ≥ 17 263-287 33-36 ≤ 120
N38H 1.22-1.28 12.2-12.8 ≥ 899 ≥ 11.3 ≥ 1353 ≥ 17 287-310 36-39 ≤ 120
N40H 1.26-1.31 12.6-13.1 ≥ 923 ≥ 11.6 ≥ 1353 ≥ 17 302-326 38-41 ≤ 120
N42H 1.28-1.34 12.8-13.4 ≥ 923 ≥ 11.6 ≥ 1353 ≥ 17 318-342 40-43 ≤ 120
N45H 1.33-1.39 13.3-13.9 ≥ 923 ≥ 11.6 ≥ 1353 ≥ 17 342-366 43-46 ≤ 120
N48H 1.36-1.42 13.6-14.2 ≥ 923 ≥ 11.6 ≥ 1274 ≥ 16 366-390 46-49 ≤ 120
N33SH 1.14-1.19 11.4-11.9 ≥ 836 ≥ 10.5 ≥ 1592 ≥ 20 247-270 31-34 ≤ 150
N35SH 1.18-1.23 11.8-12.3 ≥ 868 ≥ 10.9 ≥ 1592 ≥ 20 263-287 33-36 ≤ 150
N38SH 1.22-1.28 12.2-12.8 ≥ 899 ≥ 11.3 ≥ 1592 ≥ 20 287-310 36-39 ≤ 150
N40SH 1.26-1.31 12.6-13.1 ≥ 923 ≥ 11.6 ≥ 1592 ≥ 20 302-326 38-41 ≤ 150
N42SH 1.28-1.34 12.8-13.4 ≥ 923 ≥ 11.6 ≥ 1592 ≥ 20 318-342 40-43 ≤ 150
N45SH 1.33-1.39 13.3-13.9 ≥ 923 ≥ 11.6 ≥ 1592 ≥ 20 342-366 43-46 ≤ 150
N28UH 1.03-1.09 10.3-10.9 ≥ 780 ≥ 9.80 ≥ 1990 ≥ 25 207-231 26-29 ≤ 180
N30UH 1.09-1.14 10.9-11.4 ≥ 812 ≥ 10.2 ≥ 1990 ≥ 25 223-247 28-31 ≤ 180
N33UH 1.13-1.17 11.3-11.7 ≥ 852 ≥ 10.7 ≥ 1990 ≥ 25 247-263 31-33 ≤ 180
N35UH 1.18-1.22 11.8-12.2 ≥ 868 ≥ 10.9 ≥ 1990 ≥ 25 263-287 33-36 ≤ 180
N38UH 1.22-1.27 12.2-12.7 ≥ 899 ≥ 11.3 ≥ 1990 ≥ 25 287-310 36-39 ≤ 180
N28EH 1.03-1.09 10.3-10.9 ≥ 780 ≥ 9.80 ≥ 2388 ≥ 30 207-231 26-29 ≤ 200
N30EH 1.08-1.13 10.8-11.3 ≥ 812 ≥ 10.2 ≥ 2388 ≥ 30 223-247 28-31 ≤ 200
N33EH 1.13-1.17 11.3-11.7 ≥ 852 ≥ 10.7 ≥ 2388 ≥ 30 247-263 31-33 ≤ 200
N35EH 1.18-1.22 11.8-12.2 ≥ 868 ≥ 10.9 ≥ 2388 ≥ 30 263-287 33-36 ≤ 200
N28AH 1.03-1.09 10.3-10.9 ≥ 780 ≥ 9.80 ≥ 2786 ≥ 35 207-231 26-29 ≤ 220
N30AH 1.08-1.13 10.8-11.3 ≥ 812 ≥ 10.2 ≥ 2786 ≥ 35 223-247 28-31 ≤ 220
Gửi yêu cầu

Cảnh báo sản phẩm

Đăng ký từ khóa quan tâm của bạn. Chúng tôi sẽ gửi tự do các sản phẩm mới nhất và nóng nhất đến hộp thư đến của bạn. Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin giao dịch nào.