ASTM B861 GR.2 Titanium (chưa được phân hủy)
ASTM B861 GR.2 Titanium (chưa được phân hủy)
ASTM B861 GR.2 Titanium (chưa được phân hủy)
ASTM B861 GR.2 Titanium (chưa được phân hủy)
ASTM B861 GR.2 Titanium (chưa được phân hủy)
ASTM B861 GR.2 Titanium (chưa được phân hủy)
ASTM B861 GR.2 Titanium (chưa được phân hủy)
ASTM B861 GR.2 Titanium (chưa được phân hủy)

1 / 3

ASTM B861 GR.2 Titanium (chưa được phân hủy)

Nhận giá mới nhất
Gửi yêu cầu
Model No. : ASTM B861 Gr.2
Brand Name : Yuhong
place of origin : China
Production Process : Seamless
Product Name : Titanium alloy steel seamless pipe
Specification : ASTM B861
Material : Gr.2
Type : Seamless
Test : ET, HT, Flattening Test; Expansion Test; Chemical Analysis; Tension Testing...
Application : Condensers / Heat Exchangers /Boiler
hơn
9yrs

Ningbo, Zhejiang, China

Ghé thăm cửa hàng
  • nhà cung cấp vàng
  • Triển lãm trực tuyến

Mô tả Sản phẩm

ASTM B861 GR.2 Titanium (chưa được phân hủy) Đường ống liền mạch cho bộ trao đổi nhiệt & nồi hơi


ASTM B861 GR.2 Ống liền mạch là gì?

ASTM B861 GR.2 Ống liền mạch, còn được gọi là ống liền mạch Titanium Lớp 2, là một ống liền mạch làm từ vật liệu hợp kim Titanium cấp 2, theo các thông số kỹ thuật được tổ chức quốc tế ASTM nêu. Hợp kim này được biết đến với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, tỷ lệ sức mạnh trên trọng lượng cao và tính tương thích sinh học, làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau, bao gồm hàng không vũ trụ, cấy ghép y tế, xử lý hóa học, thiết bị biển và các loại khác.

Tiêu chuẩn ASTM B861 chỉ định các yêu cầu đối với các ống và ống liền mạch Titanium-Commless cho các dịch vụ chống ăn mòn chung và tăng cường độ cao. Ống liền mạch Hợp kim Titan độ 2 có mật độ 4,51 g/cm , cường độ kéo 379 MPa và cường độ năng suất là 275 MPa. Các đường ống liền mạch có sẵn ở các kích cỡ và kích thước khác nhau và có thể dễ dàng hàn và chế tạo theo các yêu cầu cụ thể của các ứng dụng.

Nhìn chung, đường ống liền mạch ASTM B861 Gr.2 là một vật liệu chất lượng cao, linh hoạt và bền với một loạt các ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, và được sử dụng rộng rãi cho các đặc tính và hiệu suất tuyệt vời của nó.


Các tính chất của ống hợp kim titan độ 2 là gì, theo ASTM B861 là gì?

1. Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Đường ống liền mạch Titan Lớp 2 cho thấy khả năng chống ăn mòn tuyệt vời đối với một loạt các môi trường nước, bao gồm nước biển, clorua và các giải pháp hóa học khác. Điều này làm cho nó lý tưởng cho các ứng dụng trong thiết bị biển, chế biến hóa học và các ngành công nghiệp khác.

2. Tỷ lệ sức mạnh trên trọng lượng tốt: Đường ống liền mạch Hợp kim Titan độ 2 có mật độ tương đối thấp là 4,51 g/cm cường độ kéo 379 MPa, cung cấp tỷ lệ sức mạnh trên trọng lượng tuyệt vời. Điều này làm cho nó trở thành một vật liệu lý tưởng cho hàng không vũ trụ, ô tô và các ứng dụng khác đòi hỏi các vật liệu nhẹ và cường độ cao.

3. Độ dẻo tốt: Đường ống liền mạch thể hiện độ dẻo tốt, cho phép nó được hình thành và chế tạo thành các hình dạng và kích thước khác nhau mà không ảnh hưởng đến các tính chất cơ học của nó.

4. Tính tương thích sinh học tuyệt vời: Đường ống liền mạch Hợp kim Titan cấp 2 thể hiện khả năng tương thích sinh học nổi bật với các mô người và do đó, được sử dụng rộng rãi trong cấy ghép y tế, như thiết bị chỉnh hình, cấy ghép nha khoa và tạo nhịp tim.

5. Khả năng hàn và chế tạo dễ dàng: Đường ống liền mạch có thể dễ dàng hàn và chế tạo bằng các kỹ thuật tiêu chuẩn, như hàn TIG và MIG, để tạo ra các thiết kế và hình dạng phức tạp.

Tóm lại, đường ống liền mạch Hợp kim Titan cấp 2, theo ASTM B861, có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời , tỷ lệ sức mạnh trên trọng lượng cao , độ dẻo , khả năng tương thích sinh học , và khả năng hàn và chế tạo dễ dàng , làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp khác nhau.



Thành phần hóa học của các ống liền mạch ASTM B861 Lớp 2

Element

Chemical Composition %

Grade 1

Grade 2

Grade 3

Grade 5

Grade 7

Grade 9

Grade 11

Grade 12

Grade 23

Nitrogen, max

0.03

0.03

0.05

0.05

0.03

0.03

0.03

0.03

0.03

Carbon, max

0.08

0.08

0.08

0.08

0.08

0.08

0.08

0.08

0.08

Hydrogen, max

0.015

0.015

0.015

0.015

0.015

0.015

0.015

0.015

0.0125

Iron, max

0.20

0.30

0.30

0.40

0.30

0.25

0.20

0.30

0.25

Oxygen, max

0.18

0.25

0.35

0.20

0.25

0.15

0.18

0.25

0.13

Aluminum

5.5-6.75

2.5-3.5

5.5-6.5

Vanadium

3.5-4.5

2.0-3.0

3.5-4.5

Tin

Ruthenium

Palladium

0.12-0.25

0.12-0.25

Molybdenum

0.2-0.4

Chromium

Nickel

0.6-0.9

Niobium

Ziconium

Silicon

Residuals, max each

0.1

0.1

0.1

0.1

0.1

0.1

0.1

0.1

0.1

Residuals, max total

0.4

0.4

0.4

0.4

0.4

0.4

0.4

0.4

0.4

Titanium 

balance

balance

balance

balance

balance

balance

balance

balance

balance

ASTM B861 Lớp 2 Độ bền kéo của ống liền mạch Titanium

Grade

Tensile Strength, min

Yield Strength (0.2% Offset)

Elongation 2 in. or 50 mm

 

min

max

Ksi

(Mpa)

Ksi

(Mpa)

Ksi

(Mpa)

gage length min %

 

Grade 1

35

(240)

25

(170)

45

(310)

24

Grade 2

50

(345)

40

(275)

65

(450)

20

Grade 3

65

(450)

55

(380)

80

(550)

18

Grade 5

130

(895)

120

(828)

10

Grade 7

50

(345)

40

(275)

65

(450)

20

Grade 9

90

(620)

70

(483)

45

15

Grade 11

35

(240)

25

(170)

(310)

24

Grade 12

70

(483)

50

(345)

18

Grade 23

120

(828)

110

(759)

10


Ống liền mạch Hợp kim Titan cấp 2, theo ASTM B861, có một loạt các ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm:

1. Hàng không vũ trụ: Ống liền mạch Hợp kim Titan cấp 2 được sử dụng trong các ứng dụng hàng không vũ trụ khác nhau, như động cơ máy bay, khung máy bay và các bộ phận thiết bị hạ cánh, do tỷ lệ nhẹ, cường độ cao và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời.

2. Xử lý hóa học: Ống liền mạch được sử dụng trong các thiết bị xử lý hóa học, chẳng hạn như trao đổi nhiệt, lò phản ứng và bể, do khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của nó đối với một loạt các giải pháp hóa học.

3. Thiết bị biển: Ống liền mạch Hợp kim Titan cấp 2 được sử dụng trong các thiết bị biển, như khử mặn nước biển, thăm dò dầu khí ngoài khơi và đóng tàu, do khả năng chống ăn mòn tuyệt vời của nó đối với nước biển và các môi trường biển khắc nghiệt khác.

4. Cấy ghép y tế: Ống liền mạch được sử dụng trong cấy ghép y tế, chẳng hạn như cấy ghép nha khoa, thiết bị chỉnh hình và máy tạo nhịp tim, do tính tương thích sinh học nổi bật của nó với các mô người.

5. Ô tô: Ống liền mạch Hợp kim Titan cấp 2 được sử dụng trong các thành phần ô tô khác nhau, chẳng hạn như hệ thống ống xả, các thành phần hệ thống treo và bánh xe, do tỷ lệ nhẹ và cường độ cao.

6. Thiết bị thể thao: Đường ống liền mạch được sử dụng trong các thiết bị thể thao, như câu lạc bộ golf, khung xe đạp và vợt tennis, do các đặc tính nhẹ và có độ bền cao.

ASTM B861 GR2 (5)


Gửi yêu cầu

Cảnh báo sản phẩm

Đăng ký từ khóa quan tâm của bạn. Chúng tôi sẽ gửi tự do các sản phẩm mới nhất và nóng nhất đến hộp thư đến của bạn. Đừng bỏ lỡ bất kỳ thông tin giao dịch nào.