1 / 1
$165000.00
≥1 Set/Sets
Model No. : | BCZX-A4 |
---|---|
Brand Name : | Đổi mới |
Applicable industry : | Manufacturing Plant,Printing Shops,Advertising Company |
Chuzhou, Anhui, China
Mô tả Sản phẩm
Dòng sản xuất giấy sao chép A4
SỰ CHỈ RÕ
2.1. Kỹ thuật thiết bị
Là kỹ thuật của máy của chúng tôi, chúng tôi mô tả các chức năng và luồng công việc liên quan cho các sản phẩm giấy: tháo gỡ - cắt - onveing - thu thập - bao bì.
A. Máy cắt tấm A4-2 (túi)
A.1. Tham số kỹ thuật chính
Paper Width |
|
Gross width 850mm, net width 840mm |
Cutting numbers |
|
2 cutting-A4 210mm (width) |
Paper roll`s diameter |
|
Max. 1450mm. Min. 600mm |
Paper core`s diameter |
|
3 inch(76.2mm)or 6 inch(152.4mm) or according to the clients`demand |
Packing Paper grade |
|
High-grade copy paper; High-grade office paper High grade Free Wood paper etc. |
Paper weight |
|
60-100gsm |
Sheet length |
|
297mm ( specially design for A4 paper, the cutting length is 297mm) |
Ream amount |
|
500 sheets Max. Height 45-55mm |
Production speed |
|
Max 0-200m/min(depends on different paper quality) |
Max. Numbers of cutting |
|
Max 841/min |
Output of the ream |
|
Max 13reams/min |
Load of |
|
100gsm |
Cutting accuracy |
|
0.2mm |
Cutting condition |
|
No variation of the speed, no break, cut all the paper at one time and need the eligible paper. |
Main power supply |
|
3*380V /50HZ |
Voltage |
|
220V AC /24V DC |
Power |
|
23KW |
Air consumption |
|
200NL/min |
Air pressure |
|
6 bar |
Edge cutting |
|
5-15mm*2 |
Safety standard |
|
Design according the safety standard of China |
A.2. Cấu hình tiêu chuẩn
1. Nổi bật (1Sets chỉ là 1Rolls)
Loại A-1: CHM-A4-2
Machine Type |
Each machine table can take 2 sets of shaftless paper rack |
Diameter of the paper roll |
Max. 1450mm |
Width of the paper roll |
Max. 850mm |
material |
Steel |
Clutch device |
Pneumatic Braker and control |
Clip arm adjustment |
Manual adjust by oil pressure |
Paper core demanding |
3 inch(76.2mm) air expansion shaft chuck |
2. Hệ thống điều khiển căng thẳng tự động
Loại A-2: Hệ thống điều khiển căng thẳng tự động
1 Khi giấy thông qua cuộn cảm, phản hồi tự động đó cho
Hệ thống điều khiển PLC để tăng tải trọng phanh, tăng hoặc giảm
Căng thẳng kiểm soát căng thẳng tự động.
3 Hệ thống dao cắt độ chính xác cao
Loại A-3: Hệ thống dao cắt độ chính xác cao
1 con dao trên và dưới là quay làm cho độ chính xác cắt là
rất chính xác.
2 Thiết bị chống đường cong bao gồm một bộ thanh vuông và thép
bánh xe. Khi giấy đường cong qua đơn vị cạnh giấy có thể
Điều chỉnh hình vuông giấy và để nó phẳng.
3 5 bộ dao rạch
Dao rạch trên lấy bằng áp suất không khí và lò xo. Kết nối dao dưới với ổ đĩa gấu (đường kính là 180mm) và di chuyển với lò xo. Con dao tròn trên và dưới được tạo ra bởi SKH. Con dao rạch dưới (đường kính là 200mm) và lái với đai trong pha. Con dao rạch thấp hơn là 5 nhóm, mỗi nhóm có hai cạnh dao.
4 Bánh xe cho ăn Bánh xe phía trên 200*550mm (có vỏ cao su)
Bánh dưới 400*550mm (chống glide)
5 nhóm dao cắt
Dao cắt trên 1 bộ 550mm
Dao cắt thấp hơn 1 bộ 550mm
6 Nhóm lái xe (Gấu chính xác cao và ổ đĩa đai)
7 Nhóm động cơ lái chính: 15kW
4. Hệ thống vận chuyển
A-4.type: Hệ thống vận chuyển
1 vận chuyển theo cấp độ và thiết bị chồng chéo
2 Vành đai vận chuyển tốc độ cao và nhấn bánh xe. Trên và dưới
Vành đai vận chuyển giấy áp suất tương ứng, căng thẳng tự động và
hệ thống đóng.
3 Thiết bị loại bỏ tĩnh (bao gồm thanh loại bỏ tĩnh và bộ phát điện âm ))
Loại A-5: Hệ thống thu thập giấy 5. Hệ thống thu thập giấy
1 Thiết bị tự động để xếp chồng lên xuống
2 Thiết bị chạy bộ và vỗ tay gọn gàng. Kiểm soát bằng VAT không khí, khi thiết kế
Tấm, xi lanh lên xuống bằng thanh giấy cắt. Sau khi vận chuyển giấy
Để thắt lưng, vận chuyển đến Bàn Chữ thập.
6. Phụ kiện
Loại A-6: Phụ kiện
Upper knife |
1 sets 550mm Material: compounding of tungsten steel |
Lower knife |
1 sets 550mm Material: compounding of tungsten steel |
Upper slitting knife |
5 sets 180mm Material: SKH |
Lower slitting knife |
5 sets 200mm Material: SKH |
B. Máy gói
B.1. Các thông số kỹ thuật chính:
Paper Width |
|
Gross width:310mm ;net width :297mm |
Ream packing high |
|
Max 55mm Min 45mm |
Packing roll dia |
|
Max.1000 mm Min.200mm |
Packing roll width |
|
560mm |
Packing sheets weight |
|
70-100gsm |
Packing sheets grade |
|
high-grade copy paper, high-grade office paper, high-grade offset paper etc. |
Design speed |
|
Max 50 reams/min |
Operation Speed |
|
Max 35 reams/min |
Packing condition |
|
no speed variations, no breaks, cut all the paper at one time and qualified packing paper. |
Driving |
|
AC Servo Precision Control |
Main power supply |
|
3*380V /50HZ( or as required) |
Voltage |
|
220V AC /24V DC (or as required) |
Power |
|
18KW |
Compressing air consumption |
|
300NL/min |
Air pressure |
|
6bar |
B.2. Cấu hình:
1. Conveyer system for reams placement ( 800*1100) |
|
One set |
2. Ream accelerated to placing system |
|
One set |
3. Unwind stand for packing roll |
|
One set |
4. Lifting system for reams |
|
One set |
5. Pressing and tighten system for reams |
|
One set |
6. Lower folding system for packing sheets |
|
Two sets |
7. Angle overlapping system for packing sheets |
|
One set |
8. Steadfastness angle overlapping for packing sheets |
|
One set |
9. Spraying hot melt glue system for packing sheets |
|
One set |
10. PLC system for alarming, auto stop of break- |
|
One set |
11. PLC controlling system |
|
One set |
C. Tất cả các máy được điều khiển bởi PLC.
Bao gồm các chức năng sau: Điều khiển tốc độ, số lượng giấy, đầu ra ream, báo động lỗi và dừng tự động (cho biết mã lỗi được hiển thị trên màn hình bảng điều khiển)
D. Chuẩn bị các mặt hàng của người mua
1 ) Kỹ thuật dân dụng và cấu trúc của máy này
2 ) Bộ dây điện chính của máy và thiết lập đường dây điện hoạt động trong hộp điều khiển máy này.
3 ) Nguồn áp suất không khí và đường ống cho máy này.
4 ) Việc đình chỉ và dỡ công việc tại hiện trường.
E. Điều khoản khác
Thiết kế máy này bởi sự phát triển kỹ thuật và công nghệ mới nhất, vì vậy trong nhà cai trị không ảnh hưởng đến sản xuất và chất lượng, chúng tôi vẫn là quyền sửa đổi và thay đổi.
Chuzhou, Anhui, China
Gửi yêu cầu của bạn cho nhà cung cấp này